musefelle
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | musefelle | musefella, musefellen |
Số nhiều | musefeller | musefellene |
Danh từ
sửamusefelle gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | musefelle | musefella, musefellen |
Số nhiều | musefeller | musefellene |
musefelle gđ