Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməs.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

sửa

muscularity /ˈməs.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Sự nổi bắp, sự vạm vỡ.
  2. Vóc nở nang.

Tham khảo

sửa