Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌməs.kə.ˈtɛɫ/

Danh từ

sửa

muscatel /ˌməs.kə.ˈtɛɫ/

  1. Nho xạ.
  2. Rượu nho xạ.

Tham khảo

sửa