Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməs.ˌkæt/

Danh từ

sửa

muscat /ˈməs.ˌkæt/

  1. Nho xạ.
  2. Rượu nho xạ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muscat
/mys.ka/
muscats
/mys.ka/

muscat /mys.ka/

  1. Nho xạ.
  2. Rượu nho xạ.
    raisin muscat — nho xạ

Tham khảo

sửa