Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

muscadin

  1. Người đỏm dáng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mys.ka.dɛ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muscadin
/mys.ka.dɛ̃/
muscadin
/mys.ka.dɛ̃/

muscadin /mys.ka.dɛ̃/

  1. (Sử học) Phần tử bảo hoàng ăn diện.

Tham khảo

sửa