Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muscade
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
muscade
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mys.kad/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
muscade
/mys.kad/
muscade
/mys.kad/
muscade
gc
/mys.kad/
Quả
nhục đậu khấu
(cũng noix muscade).
Viên
ảo thuật
(của những người làm ảo thuật).
Tham khảo
sửa
"
muscade
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)