murstein
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | murstein | mursteinen |
Số nhiều | mursteiner | mursteinene |
murstein gđ
Tham khảo
sửa- "murstein", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | murstein | mursteinen |
Số nhiều | mursteiner | mursteinene |
murstein gđ