Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
muqueux
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/my.kø/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
muqueux
/my.kø/
muqueux
/my.kø/
Giống cái
muqueuse
/my.køz/
muqueuses
/my.køz/
muqueux
/my.kø/
Nhớt
nhầy
.
Sécrétions
muqueuses
— chất tiết nhớt
Membrane
muqueuse
— màng nhầy
Tham khảo
sửa
"
muqueux
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)