Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực muqueux
/my.kø/
muqueux
/my.kø/
Giống cái muqueuse
/my.køz/
muqueuses
/my.køz/

muqueux /my.kø/

  1. Nhớt nhầy.
    Sécrétions muqueuses — chất tiết nhớt
    Membrane muqueuse — màng nhầy

Tham khảo sửa