Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mjʊ.ˈnɪ.ʃən.ˈfæk.tə.ri/

Danh từ

sửa

munition-factory /mjʊ.ˈnɪ.ʃən.ˈfæk.tə.ri/

  1. Công xưởng/xí nghiệp công nghiệp quốc phòng.

Tham khảo

sửa