Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /my.ni.sip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
municipe
/my.ni.sip/
municipes
/my.ni.sip/

municipe /my.ni.sip/

  1. (Sử học) Đô thị tự trị (La Mã).

Tham khảo

sửa