Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmən.ˈdeɪn/

Tính từ

sửa

mundane /ˌmən.ˈdeɪn/

  1. Buồn chán, tẻ nhạt.
  2. (Thuộc) Cõi trần, thế tục, trần tục.
    mundane joys — những thú vui trần tục

Tham khảo

sửa