Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈməm.bəl/

Danh từ

sửa

mumble /ˈməm.bəl/

  1. Tiếng nói lầm bầm.

Động từ

sửa

mumble /ˈməm.bəl/

  1. Nói lầm bầm.
  2. Nhai trệu trạo.

Tham khảo

sửa