multiple correlation coefficient

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: / ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

Danh từ

sửa

multiple correlation coefficient / ˌkoʊ.ə.ˈfɪ.ʃənt/

  1. (Kinh tế học) Hệ số đa tương quan.

Tham khảo

sửa