Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực multimilliardaire
/myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/
multimilliardaires
/myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/
Giống cái multimilliardaire
/myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/
multimilliardaires
/myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/

multimilliardaire /myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/

  1. Giàu hàng tỷ tỷ, tỷ tỷ phú.

Danh từ

sửa

multimilliardaire /myl.ti.mi.ljaʁ.dɛʁ/

  1. Nhà tỷ tỷ phú.

Tham khảo

sửa