Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/

Danh từ sửa

mulligatawny /ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/

  1. Xúp cay ((cũng) mulligatawny soup).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa