Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mulligatawny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/
Danh từ
sửa
mulligatawny
/ˌmə.lɪ.ɡə.ˈtɔ.ni/
Xúp
cay
((cũng)
mulligatawny
soup
).
Thành ngữ
sửa
mulligatawny paste
:
Bột
ca ri
cay
.
Tham khảo
sửa
"
mulligatawny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)