Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít mulkt mulkta, mulkten
Số nhiều mulkter mulktene

mulkt gđc

  1. Tiền phạt, tiền vạ.
    Han fikk en mulkt for å ha kjørt for fort.

Tham khảo

sửa