Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmjuː.li.ˈɛ.brə.ti/

Danh từ

sửa

muliebrity /ˌmjuː.li.ˈɛ.brə.ti/

  1. Tính chất đàn bà, nữ tính.


Tham khảo

sửa