muletier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /my.lə.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | muletier /my.lə.tje/ |
muletier /my.lə.tje/ |
Giống cái | muletière /my.lə.tjɛʁ/ |
muletière /my.lə.tjɛʁ/ |
muletier /my.lə.tje/
- Xem mulet
- Chemin muletier — đường la đi, đường hẹp và hiểm trở
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
muletier /my.lə.tje/ |
muletiers /my.lə.tje/ |
muletier gđ /my.lə.tje/
Tham khảo
sửa- "muletier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)