Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmjuː.lə.ˈtɪr/

Danh từ

sửa

muleteer /ˌmjuː.lə.ˈtɪr/

  1. Người dắt la.

Tham khảo

sửa