Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muleta
/myl.ta/
muleta
/myl.ta/

muleta gc /myl.ta/

  1. Vải nhứ (bò đấu, trong cuộc đấu bò).

Tham khảo

sửa