Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
muj˧˧ lwiə̰ʔn˨˩muj˧˥ lwiə̰ŋ˨˨muj˧˧ lwiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
muj˧˥ lwiən˨˨muj˧˥ lwiə̰n˨˨muj˧˥˧ lwiə̰n˨˨

Định nghĩa sửa

mui luyện

  1. Mui khum úp ở trên võng thời xưa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa