Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /my.flə.ʁi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
muflerie
/my.flə.ʁi/
mufleries
/my.flə.ʁi/

muflerie gc /my.flə.ʁi/

  1. (Thân mật) Tính thô lỗ.
  2. (Thân mật) Lời thô lỗ, điều thô lỗ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa