Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmək.ˈreɪk/

Danh từ sửa

muck-rake /ˈmək.ˈreɪk/

  1. Cái cào phân, cái cào bùn.

Tham khảo sửa