Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moyennant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Giới từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mwa.jɛ.nɑ̃/
Giới từ
sửa
moyennant
/mwa.jɛ.nɑ̃/
Với
điều kiện
,
nhờ có
.
Moyennant
cette aide
— nhờ có sự giúp đỡ ấy
Tham khảo
sửa
"
moyennant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)