Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɑːk.sə/

Danh từ sửa

moxa /ˈmɑːk.sə/

  1. Bông để cứu (đốt da).
  2. Cây ngải cứu.

Tham khảo sửa