mouvementé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /muv.mɑ̃.te/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mouvementé /muv.mɑ̃.te/ |
mouvementés /muv.mɑ̃.te/ |
Giống cái | mouvementée /muv.mɑ̃.te/ |
mouvementées /muv.mɑ̃.te/ |
mouvementé /muv.mɑ̃.te/
- Gồ ghề.
- Terrain mouvementé — đám đất gồ ghề
- Sôi nổi, đầy sóng gió.
- Récit mouvementé — chuyện kể sôi nổi
- Vie mouvementée — cuộc đời (đầy) sóng gió
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mouvementé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)