Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌwɔ.tə.rɪŋ/

Tính từ sửa

mouthwatering /.ˌwɔ.tə.rɪŋ/

  1. (Thức ăn) Khiến cho muốn ăn, khiến cho thèm rỏ dãi.

Tham khảo sửa