Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mouthwatering
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɔ.tə.rɪŋ/
Tính từ
sửa
mouthwatering
/.ˌwɔ.tə.rɪŋ/
(
Thức ăn
)
Khiến
cho muốn ăn,
khiến
cho
thèm
rỏ dãi
.
Tham khảo
sửa
"
mouthwatering
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)