moustachu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mus.ta.ʃy/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | moustachu /mus.ta.ʃy/ |
moustachus /mus.ta.ʃy/ |
Giống cái | moustachue /mus.ta.ʃy/ |
moustachues /mus.ta.ʃy/ |
moustachu /mus.ta.ʃy/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
moustachu /mus.ta.ʃy/ |
moustachus /mus.ta.ʃy/ |
moustachu gđ /mus.ta.ʃy/
Tham khảo
sửa- "moustachu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)