mousser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.se/
Nội động từ
sửamousser nội động từ /mu.se/
- Sủi bọt, lên bọt.
- faire mousser — khoe khoang (ai, cái gì)
- Faire mousser ses amis — khoe khoang bạn mình+ làm cho (ai) tức sùi bọt mép
Tham khảo
sửa- "mousser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)