mouron
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.ʁɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouron /mu.ʁɔ̃/ |
mourons /mu.ʁɔ̃/ |
mouron gđ /mu.ʁɔ̃/
- (Thực vật học) Cây phiền tộ.
- (Thông tục) Tóc.
- mouron d’eau — cây rau thủy
- mouron des oiseaux — cây tràng sao
- se faire du mouron — lo lắng
Tham khảo
sửa- "mouron", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)