Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moulu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.ly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
moulu
/mu.ly/
moulus
/mu.ly/
Giống cái
moulue
/mu.ly/
moulues
/mu.ly/
moulu
/mu.ly/
Xay
.
Café
moulu
— cà phê xay
Mệt lử
,
mệt nhoài
.
Avoir le corps
moulu
— thể xác mệt nhoài
Tham khảo
sửa
"
moulu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)