Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moulant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mu.lɑ̃/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
moulant
/mu.lɑ̃/
moulants
/mu.lɑ̃/
Giống cái
moulante
/mu.lɑ̃t/
moulantes
/mu.lɑ̃t/
moulant
/mu.lɑ̃/
Sát
vào
người
.
Robe
moulante
— áo dài sát vào người
Tham khảo
sửa
"
moulant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)