mouilleur
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouilleurs /mu.jœʁ/ |
mouilleurs /mu.jœʁ/ |
mouilleur gđ
Tham khảo
sửa- "mouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mouilleurs /mu.jœʁ/ |
mouilleurs /mu.jœʁ/ |
mouilleur gđ