Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mouillette
/mu.jɛt/
mouillettes
/mu.jɛt/

mouillette gc /mu.jɛt/

  1. Miếng bánh nhúng.
    Tremper des mouillettes dans le lait — nhúng những miếng bánh vào sữa

Tham khảo

sửa