mouillette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.jɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouillette /mu.jɛt/ |
mouillettes /mu.jɛt/ |
mouillette gc /mu.jɛt/
Tham khảo
sửa- "mouillette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
mouillette /mu.jɛt/ |
mouillettes /mu.jɛt/ |
mouillette gc /mu.jɛt/