Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motvillig
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
motvillig
gt
motvillig
Số nhiều
motvillige
Cấp
so sánh
—
cao
—
motvillig
Bất mãn
, có ác
cảm
.
Hvorfor er du så
motvillig
når vi skal vaske opp?
Tham khảo
sửa
"
motvillig
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)