Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc motvillig
gt motvillig
Số nhiều motvillige
Cấp so sánh
cao

motvillig

  1. Bất mãn, có ác cảm.
    Hvorfor er du så motvillig når vi skal vaske opp?

Tham khảo

sửa