mottakelig
Tiếng Na Uy sửa
Tính từ sửa
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mottakelig |
gt | mottakelig | |
Số nhiều | mottakelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mottakelig
Tham khảo sửa
- "mottakelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mottakelig |
gt | mottakelig | |
Số nhiều | mottakelige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mottakelig