motstå
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å motstå |
Hiện tại chỉ ngôi | motstår |
Quá khứ | motstod |
Động tính từ quá khứ | motstått |
Động tính từ hiện tại | — |
motstå
- Chống cự lại, cưỡng lại, kháng cự lại.
- Demningen motstod trykket fra vannmassene.
- Hun kunne ikke motstå fristelsen.
Tham khảo
sửa- "motstå", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)