Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc motsatt
gt motsatt
Số nhiều motsatte
Cấp so sánh
cao

motsatt

  1. Trái, ngược, nghịch.
    Du må komme straks; i motsatt fall går jeg.
    Jeg så ham på den motsatte siden av gaten.

Tham khảo

sửa