motsatt
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | motsatt |
gt | motsatt | |
Số nhiều | motsatte | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
motsatt
- Trái, ngược, nghịch.
- Du må komme straks; i motsatt fall går jeg.
- Jeg så ham på den motsatte siden av gaten.
Tham khảo
sửa- "motsatt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)