Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.ti.ve/

Ngoại động từ

sửa

motiver ngoại động từ /mɔ.ti.ve/

  1. Nêu lý do.
    Motiver une action — nêu lý do của một hành động
  2. lý do của.
    Voilà ce qui a motivé notre décision — đó là lý do đã khiến chúng tôi quyết định

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa