motionless
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊ.ʃən.ləs/
Hoa Kỳ | [ˈmoʊ.ʃən.ləs] |
Tính từ
sửamotionless /ˈmoʊ.ʃən.ləs/
- Bất động, không chuyển động, im lìm.
Tham khảo
sửa- "motionless", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈmoʊ.ʃən.ləs] |
motionless /ˈmoʊ.ʃən.ləs/