Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmə.ðɜː.ləs/

Tính từ

sửa

motherless /ˈmə.ðɜː.ləs/

  1. Mồ côi mẹ.
    a motherless child — đứa trẻ mồ côi mẹ

Tham khảo

sửa