Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
motbevise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.2
Xem thêm
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
motbevise
Biện bác
,
chứng
rõ
(lời nói) là
sai
.
Xem thêm
sửa
bevise
Tham khảo
sửa
"
motbevise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)