Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
moss
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
moss
Danh từ
sửa
moss
Rêu
, rêu phong.
Thành ngữ
sửa
rolling stone gathers no moss
:
Xem
Gather
Tham khảo
sửa
"
moss
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)