Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈski.ˌtoʊ.ˈnɛt/

Danh từ

sửa

mosquito-net /mə.ˈski.ˌtoʊ.ˈnɛt/

  1. Màn, mùng.

Tham khảo

sửa