Tiếng Anh

sửa
 
mosquito

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈski.ˌtoʊ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

mosquito (số nhiều mosquitos hoặc mosquitoes)

  1. Con muỗi.

Tham khảo

sửa