Xem thêm: Mosquitos

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

mosquitos

  1. Dạng số nhiều của mosquito.

Động từ

sửa

mosquitos

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của mosquito

Tiếng Asturias

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mosquitos

  1. Dạng số nhiều của mosquitu.

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Danh từ

sửa

mosquitos

  1. Dạng số nhiều của mosquito.

Tiếng Galicia

sửa

Danh từ

sửa

mosquitos

  1. Dạng số nhiều của mosquito.

Tiếng Tây Ban Nha cổ

sửa

Danh từ

sửa

mosquitos  sn

  1. Dạng số nhiều của mosquito.

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /mosˈkitos/ [mosˈki.t̪os]
  • Vần: -itos
  • Tách âm tiết: mos‧qui‧tos

Danh từ

sửa

mosquitos  sn

  1. Dạng số nhiều của mosquito.