Xem thêm: Moskito

Quốc tế ngữ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [mosˈkito]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -ito
  • Tách âm: mos‧ki‧to

Danh từ

sửa

moskito (acc. số ít moskiton, số nhiều moskitoj, acc. số nhiều moskitojn)

  1. Muỗi.
    Đồng nghĩa: kulo