Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít morsmål morsmålet
Số nhiều morsmål morsmåla, morsmål ene

morsmål

  1. Tiếng mẹ đẻ.
    Han hadde engelsk som morsmål.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa