Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.səl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

morsel /ˈmɔr.səl/

  1. Miếng, mấu.

Tham khảo

sửa