Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔr.əs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

morris /ˈmɔr.əs/

  1. Điệu nhảy morit ((cũng) morris dance).

Tham khảo

sửa